Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
land reform


noun
a redistribution of agricultural land (especially by government action) (Freq. 4)
Topics:
government, governing, governance, government activity, administration
Hypernyms:
reform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.